Chất bị oxi hóa là gì? Cách nhận biết & ví dụ dễ hiểu

Phản ứng oxi hóa – khử không chỉ có nhiều thuật ngữ gần giống nhau như chất oxi hóa, chất khử mà còn có “chất bị oxi hóa” – một khái niệm thường làm học sinh lúng túng. Vậy chất bị oxi hóa là gì, tại sao nó quan trọng và làm thế nào để phân biệt trong các phương trình? The TutorX sẽ giải đáp tất cả trong bài viết này!
Sure?
Edit
broken image
Chất Bị Oxi Hóa Là Gì?
Trong phản ứng oxi hóa – khử, luôn có hai quá trình xảy ra song song:

Oxi hóa: Quá trình mất electron (e⁻) → số oxi hóa tăng.

Khử: Quá trình nhận electron (e⁻) → số oxi hóa giảm.

Chất bị oxi hóa chính là chất nhường electron cho chất khác. Vì mất electron, số oxi hóa của nó tăng lên, nên gọi là bị oxi hóa. Đồng thời, chất này đóng vai trò là chất khử, bởi nó giúp chất khác nhận electron (tức là bị khử).

Có thể bạn thắc mắc: “Tại sao chất bị oxi hóa lại là chất khử?” Đây là nghịch lý mà nhiều người gặp phải nhưng thực tế hoàn toàn hợp lý khi ta hiểu bản chất trao đổi electron trong phản ứng.

Ngoài ra, cần lưu ý: “bị oxi hóa” không nhất thiết phải phản ứng trực tiếp với nguyên tố oxi. Cốt lõi ở đây là mất electron, bất kể oxi có tham gia phản ứng hay không.

Cách Nhận Biết Chất Bị Oxi Hóa
Để nhận biết chất bị oxi hóa nhanh và chính xác, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:

Quan sát sự thay đổi số oxi hóa: Sau phản ứng, chất nào có số oxi hóa tăng thì đó chính là chất bị oxi hóa.

Dựa vào hóa trị nguyên tố: Nguyên tố có hóa trị tăng trong sản phẩm so với ban đầu thường là chất bị oxi hóa (ví dụ Fe²⁺ → Fe³⁺).

Nhận biết qua tính chất kim loại – phi kim: Hầu hết kim loại như Na, Mg, Zn dễ mất electron nên thường là chất bị oxi hóa, tuy nhiên không phải tất cả.

Ví Dụ Dễ Hiểu Về Chất Bị Oxi Hóa
Ví dụ 1:
Phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu

Fe từ Fe⁰ → Fe²⁺ (tăng số oxi hóa, nhường 2e⁻)
→ Fe là chất bị oxi hóa và đồng thời là chất khử.

Cu²⁺ từ Cu²⁺ → Cu⁰ (giảm số oxi hóa, nhận 2e⁻)
→ Cu²⁺ là chất oxi hóa.

Ví dụ 2:
Phản ứng: 2Mg + O₂ → 2MgO

Mg từ 0 → +2 (mất 2e⁻) → chất bị oxi hóa, chất khử.

O từ 0 → -2 (nhận 2e⁻) → chất oxi hóa.

Ví dụ 3:
Phản ứng: 2Na + Cl₂ → 2NaCl

Na: 0 → +1 (nhường electron) → chất bị oxi hóa.

Cl: 0 → -1 (nhận electron) → chất oxi hóa.

Tóm lại, chất bị oxi hóa là chất nhường electron, làm số oxi hóa tăng và khiến chất khác bị khử.

Bài Tập Luyện Tập Nhanh
Câu hỏi 1:
Xác định chất bị oxi hóa trong phản ứng:
Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂

Đáp án:

Zn là chất bị oxi hóa

H là chất oxi hóa

Câu hỏi 2:
Chọn phát biểu đúng:
A. Chất bị oxi hóa là chất nhận electron
B. Chất bị oxi hóa là chất khử
C. Chất bị oxi hóa có số oxi hóa giảm
D. Chất bị oxi hóa không thay đổi số oxi hóa

Đáp án đúng: B

Giỏi Hóa Không Khó - Đã Có The TutorX Lo!
Hiểu rõ về chất bị oxi hóa là gì giúp bạn xử lý các bài tập oxi hóa – khử nhanh và chính xác hơn rất nhiều. Nếu bạn đang gặp khó khăn ở bất kỳ chuyên đề nào như cân bằng phản ứng, nhận biết chất, hay luyện thi HSG, THPT,... đừng ngần ngại đăng ký dịch vụ gia sư chất lượng cao của The TutorX.
Ưu điểm của gia sư The TutorX:
Dạy 1 kèm 1 tại nhà hoặc online, cam kết hiệu quả.
Lộ trình cá nhân hóa theo trình độ, mục tiêu, và thời gian học sinh.
Ôn tập từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi học sinh giỏi, thi tốt nghiệp...
Liên hệ ngay hotline: 056 388 3979 để được tư vấn miễn phí!

The TutorX - Nơi đồng hành giúp bạn chinh phục môn Hóa học dễ dàng hơn!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Các kinh nghiệm cho gia sư mới vào nghề

Có Nên Cho Con Học Gia Sư Qua Mạng? Những Điều Phụ Huynh Cần Biết

Các Lý Do Tại Sao Phụ Huynh Cần Tìm Gia Sư Cho Con